THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE PHOOC NÂNG ĐẦU ISUZU VINHPHAT FN129 TẢI TRỌNG 7.6 TẤN
| Nhãn hiệu : | VINHPHAT FN129M4 |
| Loại phương tiện : | Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
| Cơ sở sản xuất : | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Ô TÔ THÀNH TÂM |
| Địa chỉ : | Số 18 Ngõ 88 phố Vũ Xuân Thiều, P. Sài Đồng, Q.Long Biên, TP Hà Nội, Việt Nam. |
| Thông số chung: |
| Trọng lượng bản thân : | 5195 | kG |
| Phân bố : – Cầu trước : | 2500 | kG |
| – Cầu sau : | 2695 | kG |
| Tải trọng chở dự kiến (sẽ thiết kế để được tải cao nhất có thể): | 7600 | kG |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 12900 | kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8140 x 2340 x 2960 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5750x 2340 x — | mm |
| Khoảng cách trục : | 4500 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1670 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel |
| Động cơ : | |
| Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1-TCG40 |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Dung tích xy lanh | 5193 cm3 |
| Công suất (Ps/RPM | 139 kW/ 2600 v/ph |
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
| Lốp trước / sau: | 8.25 – 20/8.25 – 20 |
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh chính | Phanh tang trống,thủy lực,trợ lực chân không |
| Phanh đỗ | Tang trống,dẫn động cơ khí |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái : | |
| Kiểu hệ thống lái/Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu chằng buộc, cố định xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập. |









