Thông số xe cứu hộ Hino XZU720 sàn trượt sát đất
Nhãn hiệu : | HINO XZU720L-WKFRP3/ATD-CX | ||
Loại phương tiện : | Ô tô chở xe | ||
Thông số chung: | |||
Trọng lượng bản thân : | 4855 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 2060 | kG | |
– Cầu sau : | 2795 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 2450 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 7500 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7300 x 2190 x 2360 | mm | |
Kích thước dài rộng sàn chở xe: | 5450 x 2090 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 3870 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1655/1520 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | N04C-WK | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 4009 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2500 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 7.50 – 16 (7.50R16) /7.50 – 16 (7.50R16) | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | ||
Ghi chú: | Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu kéo, đẩy, nâng, hạ sàn chở xe và cơ cấu tời kéo; cơ cấu chằng buộc, cố định xe. |