Thông số xe cứu hộ giao thông Hyundai 110XL
Nhãn hiệu : | HYUNDAI NEW MIGHTY 110XL F150/HH-KCX | ||
Loại phương tiện : | Ô tô kéo, chở xe | ||
Thông số chung: | |||
Trọng lượng bản thân : | 5355 | kG | |
Phân bố : – Cầu trước : | 2170 | kG | |
– Cầu sau : | 3185 | kG | |
Tải trọng cho phép chở : | 5050 | kG | |
Số người cho phép chở : | 3 | người | |
Trọng lượng toàn bộ : | 10600 | kG | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8090 x 2200 x 2380 | mm | |
Kích thước sàn chở xe: | 5800 x 2100 x —/— | mm | |
Khoảng cách trục : | 4470 | mm | |
Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1495 | mm | |
Số trục : | 2 | ||
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | ||
Loại nhiên liệu : | Diesel | ||
Động cơ : | |||
Nhãn hiệu động cơ: | D4GA | ||
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Thể tích : | 3933 cm3 | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2500 v/ph | ||
Lốp xe : | |||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— | ||
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 | ||
Hệ thống phanh : | |||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | ||
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | ||
Hệ thống lái : | |||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |